Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tranh cãi
[tranh cãi]
|
To be a matter of controversy/for debate; To be a controversial topic
To avoid controversy
Her speech caused a lot of controversy
Diego Maradona's controversial 'Hand of God' goal ejected England from World Cup 1986